CÔNG KHAI NGÂN SÁCH XÃ 9 THÁNG ĐẦU NĂM 2023
| | |
CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH XÃ 9 THÁNG ĐẦU NĂM 2023 |
| Biểu số 113\CK TC-NSNN |
| | | | Đơn vị tính: đồng |
STT | NỘI DUNG | DỰ TOÁN NĂM | ƯỚC THỰC HIỆN 9T | SO SÁNH |
A | B | 1 | 2 | 3=2/1 |
| TỔNG SỐ THU | 8,082,624,000 | 9,175,952,956 | 114% |
I | Các khoản thu xã hưởng 100% | 51,500,000 | 30,543,000 | 59% |
1 | Phí, lệ phí | 21,500,000 | 23,543,000 | 110% |
2 | Thu đền bù khi nhà nước thu hồi đất | | | |
3 | Thu khác | 30,000,000 | 7,000,000 | 23% |
II | Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm (%) | 3,251,530,000 | 2,154,423,978 | 66% |
| - Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | 27,000,000 | 3,305,778 | 12% |
| - Lệ phí trước bạ nhà, đất | 80,000,000 | 81,625,710 | 102% |
| - Tiền sử dụng đất | 2,925,000,000 | 1,932,551,339 | 66% |
| - Thuế VAT - TNDN | 185,420,000 | 84,744,793 | 46% |
| - Thuế mặt đất, mặt nước | 34,110,000 | 52,196,358 | 153% |
| - Thuế TNCN | | | |
III | Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên | 4,779,594,000 | 5,169,262,000 | 108% |
| - Thu bổ sung cân đối | 4,779,594,000 | 3,572,372,000 | 75% |
| - Thu bổ sung có mục tiêu | | 1,596,890,000 | |
IV | Thu chuyển nguồn | | 1,821,723,978 | |
II | TỔNG SỐ CHI | 7,384,834,000 | 8,139,419,481 | 110% |
1 | Chi đầu tư phát triển | 2,325,000,000 | 4,068,091,000 | 175% |
2 | Chi thường xuyên | 4,929,930,000 | 4,071,328,481 | 83% |
3 | Dự phòng | 129,904,000 | | |